Có 2 kết quả:
謳吟 ōu yín ㄛㄨ ㄧㄣˊ • 讴吟 ōu yín ㄛㄨ ㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) song
(2) chant
(3) rhythmic declamation
(2) chant
(3) rhythmic declamation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) song
(2) chant
(3) rhythmic declamation
(2) chant
(3) rhythmic declamation
Bình luận 0